Đăng xuất
Bạn có chắc chắn muốn thoát?

Từ điển Forex: 111 thuật ngữ Forex phải biết cho mọi nhà đầu tư

Có phải bạn là nhà đầu tư vừa mới bước chân vào thế giới giao dịch và bị choáng ngợp với hàng trăm thuật ngữ như giá mua, giá bán và dừng lỗ không? Hay bạn đã cảm thấy tự tin trong giao dịch nhưng vẫn cần phải hiểu rõ một vài khái niệm để tránh phạm phải những sai lầm có thể khiến bạn phải trả giá? Hoặc có thể nhà đầu tư đang tìm kiếm mảnh ghép còn thiếu để hoàn thiện chiến lược giao dịch cho mình ngay từ bây giờ.

None

Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 111 thuật ngữ giao dịch thông dụng thành bộ từ điển Forex đáp ứng mọi nhu cầu cho nhà đầu tư. Hãy sử dụng bộ từ điển Forex này một cách hiệu quả nhất để mang về thật nhiều lợi nhuận nhé!

A-D

Advisor: Robot cố vấn giao dịch EA

Các chương trình robot tự động này được sử dụng để theo dõi giá cả và giao dịch trên thị trường tài chính với sự trợ giúp của các thuật toán. EA tìm kiếm cơ hội vào lệnh theo các thông số đã được thiết lập bởi nhà giao dịch.

Để kích hoạt phần mềm robot cố vấn giao dịch EA trên MT4 MTrading và thiết lập cấu hình, nhà giao dịch chọn “Tùy chọn” (Option) từ menu “Công cụ” (Tools). Sau đó, vui lòng chuyển đến tab “Chuyên gia tư vấn” (Expert Advisors) và tick chọn “Cho phép giao dịch tự động”.

Arbitrage: Giao dịch chênh lệch giá

Việc mua và bán đồng thời một tài sản để tận dụng chênh lệch, có thể là chênh lệch giữa giá mua và giá bán, hoặc chênh lệch giá giữa các nhà môi giới. Hành vi này bị coi là bất hợp pháp ở nhiều nước.

Ask: Giá mua

Còn được gọi là giá ask. Mức giá nhà giao dịch đồng ý mua vào đồng tiền hay tài sản mong muốn.

Asset Allocation: Phân bổ danh mục đầu tư

Cách phân bổ vốn liếng vào tài sản đầu tư trên nhiều lĩnh vực hoặc sản phẩm tài chính đa dạng để thúc đẩy tăng trưởng tối ưu cho danh mục đầu tư của bạn.

Average: Trung bình hóa khối lượng giao dịch

Trung bình hóa khối lượng giao dịch là quá trình mở thêm các vị thế với khối lượng tiêu chuẩn hoặc tăng lên sau lần thực hiện giao dịch đầu tiên để duy trì chênh lệch trung bình hợp lí giữa giá mở cửa và lệnh có lợi nhuận. Kỹ thuật này thường được sử dụng bởi các nhà giao dịch có kinh nghiệm.

Bar: Biểu đồ Thanh

Đây là một trong những tùy chọn hiển thị biểu đồ giá trên nền tảng giao dịch. Trên biểu đồ, nến có dạng một đường thẳng đứng nhỏ. Bằng cách nhấp vào tùy chọn "thanh" ("bar"), nhà giao dịch có thể nhìn thấy rõ biểu đồ này thể hiện hành động giá trên khoảng thời gian đã chọn.

None

Base currency: Đồng tiền cơ sở

Trong một cặp tiền tệ, đồng tiền đứng trước là đồng tiền cơ sở. Đây là đồng tiền tệ được mua hoặc bán bởi nhà đầu tư.

Ví dụ: trong cặp EUR\USD, đồng tiền cơ sở là EUR

Benchmark interest rate: Lãi suất cơ bản

Đây là mức lãi suất tối thiểu do các ngân hàng trung ương các quốc gia ấn định.

Bear Market: Thị trường Gấu

Xu hướng giảm giá của sản phẩm/tài sản giao dịch. Thị trường Gấu được đặc trưng bởi các mức cao thấp hơn và mức thấp thấp hơn xu hướng giảm.

Industry-best trading conditions
Deposit bonus
up to 200% Deposit bonus 
up to 200%
Spreads
from 0 pips Spreads 
from 0 pips
Awarded Copy
Trading platform Awarded Copy
Trading platform
Join instantly

Bid: Giá bán

Mức giá mà nhà đầu tư bán ra một đồng tiền hay tài sản giao dịch.

Bid/Ask Spread: Spread (chênh lệch) giá mua/giá bán

Chênh lệch giữa giá mua (giá người mua trả để mua tài sản) hay giá ask và giá bán hay giá bid (giá người bán chấp nhận bán tài sản).

Chênh lệch Spread = Giá Mua (Ask) - Giá Bán (Bid)

Blue Chip Stocks: Cổ phiếu Blue Chip

Đây là những cổ phiếu có giá trị vốn hóa cao, đáng tin cậy, ổn định và được xem là có độ rủi ro thấp.

Bollinger Bands: Chỉ báo Dải Bollinger

Mô hình chỉ báo xu hướng thể hiện tình hình giao dịch của tài sản bên trong các dải hỗ trợ và kháng cự.

Breakout: Phá vỡ

Khi giá tài sản tăng hoặc giảm phá vỡ (xuyên thủng) một đường xu hướng trên biểu đồ.

Bull Market: Thị trường Bò

Một chuỗi các thanh nến tăng giá tài sản hình thành nên thị trường Bò. Nhà đầu tư nhận thấy các mức giá cao cao hơn và mức giá thấp cao hơn.

Candlestick Chart Pattern: Mô hình Biểu đồ Nến

Biểu đồ nến hiển thị các mức giá cao, giá thấp, giá mở cửa và giá đóng của một tài sản giao dịch trên một khung thời gian cụ thể. Mô hình biểu đồ nến trông giống một cây nến với phần thân nến to và các “râu nến” kéo dài từ đỉnh và đáy thân nến.

None

CFD or Contract for Difference: CFD hay Hợp đồng chênh lệch

Thỏa thuận giữa nhà môi giới và khách hàng trong việc thanh toán khoản chênh lệch giữa giá mở cửa và đóng của của một cổ phiếu/tài sản.

Channel: Kênh giá

Mẫu biểu đồ thể hiện giao dịch diễn ra trong một vùng giá hẹp được xác định.

Chasing the Trade (FOMO): Tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO)

Mua vào tài sản đang tăng với giá cao do sợ bỏ lỡ khoản lợi nhuận tiềm năng. Có thể dẫn đến thua lỗ khi giá tài sản giảm trở lại.

Commodities: Hàng hóa

Các nguồn tài nguyên thiên nhiên trên mặt đất, chẳng hạn như khoáng sản và thực phẩm, với tiêu chuẩn đo lường chất lượng để có thể giao dịch như Dầu thô, Khí thiên nhiên, Dầu WTI, Bạc, Vàng v.v...

Consumer Price Index (CPI): Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI)

Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất liên quan đến lạm phát được công bố mỗi tháng một lần. Chỉ số này phản ánh mọi sự thay đổi trong chi phí mua sắm trung bình của một người dân tại Hoa Kỳ.

Counter Currency: Đồng tiền Định giá

Trong một cặp tiền tệ, đơn vị tiền tệ đứng thứ hai được gọi là đồng tiền định giá. Đây là đơn vị tiền tệ dùng để quy đổi. Nó còn được gọi đồng tiền quy chiếu.

Ví dụ: đối với cặp EUR\USD, đồng tiền định giá là USD

Currency pair: Cặp tiền tệ

Tỷ giá tương ứng lẫn nhau của hai đồng tiền khác nhau, với giá trị của một đồng tiền được định giá bởi đồng tiền kia. Nói cách khác, đây là số tiền mà đơn vị tiền tệ của quốc gia này sẵn sàng trả cho đơn vị tiền tệ của quốc gia kia tại thời điểm giao dịch.

Debt Ratio: Tỷ lệ nợ

Tỷ lệ tổng nợ phải trả chia cho tổng nợ của một công ty.

Derivative: Phái sinh

Hợp đồng giao dịch có giá trị từ một tài sản cơ bản như chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc lãi suất. Phái sinh không thực sự sở hữu tài sản.

Demo-account: Tài khoản demo

Giúp nhà giao dịch mới vào thị trường luyện tập rất hiệu quả. Tài khoản demo giúp nhà đầu tư học cách giao dịch trên thị trường trên phần mềm giao dịch thông qua tài khoản demo.

Dividend: Cổ tức

Lợi nhuận công ty cổ phần trả cho các nhà đầu tư. Cổ tức thường được trả theo quý nhưng cũng có thể được trả hàng tháng, hàng năm hay dưới dạng các khoản thanh toán đặc biệt.

Doji: Nến Doji

Biểu đồ nến với thân nến rất ngắn và râu nến dài.

Drawdown: Mức sụt giảm

Cho biết tài khoản giao dịch sụt giảm bao nhiêu % so với mức đỉnh.

E-H

EBITDA: Lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận trước khi khấu trừ các khoản lãi vay, thuế, khấu hao hữu hình và vô hình. Giúp xác định giá trị của một công ty.

Economic Calendar: Lịch kinh tế

Lịch công bố các báo cáo dữ liệu kinh tế tài chính và hoạt động chính phủ tác động lên chuyển động thị trường.

None

Investment.com

Equity: Vốn chủ sở hữu

Đây là giá trị hiện tại của tài khoản biến động từng giây nếu khách hàng đã mở các vị thế giao dịch. Vốn chủ sở hữu thay đổi tùy thuộc số tiền lãi và lỗ thả nổi của các giao dịch đang mở.

EPS or Earnings Per Share: EPS hay lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

EPS giúp nhà đầu tư nắm được tình hình kinh doanh và sức mạnh của công ty.

EUR/Euro: EUR/Đồng Euro

Đơn vị tiền tệ chính thức của các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu.

EV or Enterprise Value: EV hay Giá trị doanh nghiệp

Tổng tài sản của một công ty.

EV/EBITDA: Tỷ suất giá trị doanh nghiệp/lợi nhuận trước thuế

Thước đo chính xác nhất cho giá trị của một công ty. Lấy giá trị doanh nghiệp chia cho EBITDA. Kết quả càng nhỏ càng tốt.

Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá của một cặp tiền tệ. Còn được gọi là tỷ giá Forex hay tỷ giá hối đoái ngoại hối.

Fibonacci Lines: Đường Fibonacci

Một mô hình toán học đề xuất các vùng kháng cự trên biểu đồ giá.

Floating Profit/Loss: Lãi/lỗ thả nổi

Đây là các khoản lãi và lỗ chưa được chốt hay cắt và giá trị của chúng thay đổi theo từng giây cùng với biến động của giá cả.

Floating Spread: Spread (chênh lệch giá mua-bán) thả nổi

Chênh lệch giữa giá Mua và giá Bán, thường xuyên thay đổi, tùy thuộc điều kiện thị trường: giá hỏi mua hay giá chào bán tăng.

Forex Foreign Exchange Market: Thị trường ngoại hối Forex

Thị trường nơi các đồng tiền của chính phủ các nước được giao dịch với nhau. Các thuật ngữ đồng nghĩa phổ biến khác cho Forex là thị trường tiền tệ, ngoại hối và FX.

Forex Trading: Giao dịch ngoại hối

Mua hoặc bán hợp đồng CFD hoặc hợp đồng tương lai để giao dịch tiền tệ của chính phủ và/hoặc tiền điện tử.

FTSE 100 Index: Chỉ số FTSE 100

Chỉ số 100 của Sàn giao dịch chứng khoán Thời báo Tài chính (Financial Times). Đây là chỉ số bao gồm 100 công ty lớn nhất được niêm yết trên thị trường chứng khoán London.

Gap: Khoảng trống giá

Đây là vùng trống trên biểu đồ và không có báo giá. Thông thường, khoảng cách giá có thể được quan sát thấy giữa các phiên giao dịch hoặc tin tức có tác động mạnh lên giá cả.

GBP/British Pound: Đồng Bảng Anh GBP

Đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh.

Hedging: Bảo hiểm rủi ro

Phương pháp quản trị rủi ro trong giao dịch.

Ví dụ: mở các vị thế giao dịch trên cùng một sản phẩm tài chính theo hai chiều ngược nhau.

I-L

In the money: Vào tiền

Khi một quyền chọn đạt đến điểm giá của tài sản cơ bản.

Index: Chỉ số

Đây là chỉ số thể hiện mọi diễn biến trên các thị trường tài chính hoặc trong một ngành cụ thể. Nói cách khác, chỉ số là thước đo phản ánh tâm lý thị trường tại một thời điểm nhất định.

Indicator: Chỉ báo

Đây là một dạng đồ thị đặc biệt được tính toán bằng toán học giúp nhà giao dịch tìm ra thời điểm thuận lợi nhất để mở giao dịch và dự đoán biến động giá trong tương lai.

None

Instant executions: Niêm yết giá tức thì

Các thay đổi về giá cả được đưa lên hệ thống niêm yết giá giao dịch mà không cần đợi được yêu cầu một cách liên tục và hoàn toàn tự động.

Instrument: Sản phẩm tài chính

Trên thị trường tài chính, sản phẩm tài chính là một loại tài sản có thể được mua bán hoặc trao đổi. Các sản phẩm tài chính thường gặp bao gồm cổ phiếu, cặp tiền tệ hay hàng hóa hoặc bất kỳ tài sản gì sở hữu giá trị có thể giao dịch được.

Investor: Nhà đầu tư

Người đầu tư vào các sản phẩm tài chính để thu lại lợi nhuận. Cổ phiếu, trái phiếu, vàng, dầu, các cặp tiền tệ và PAMM được nhiều nhà đầu tư đặc biệt ưa chuộng.

Investor's account: Tài khoản nhà đầu tư

Tài khoản của nhà giao dịch trên một sàn môi giới đã ủy thác các giao dịch cho một nhà quản lý PAMM.

IPO (Initial Public Offering): IPO (Phát hành cổ phiếu lần đầu tiên ra cộng đồng)

Lần đầu tiên một công ty cổ phần chào bán cổ phiếu rộng rãi cho cộng đồng.

JPY/Japanese yen: JPY/Đồng Yên Nhật

Đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản.

Japanese candles: Mô hình Nến Nhật

Loại biểu đồ trên nền tảng giao dịch cho phép nhà đầu tư theo dõi biến động giá cả thị trường của một tài sản. Mỗi nến có 2 phần: phần thân nến (phần giữa Giá mở cửa và Giá đóng cửa) và phần bấc/râu nến (đoạn chênh lệch giữa phần thân nến và Giá cao/Giá thấp trong kỳ giao dịch).

Leading Indicators: Chỉ số trước

Đây là chỉ số bao gồm mười chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất giúp dự đoán nền kinh tế sẽ phát triển theo chiều hướng nào trong vài tháng tới. Các chỉ báo sớm rất hữu ích trong việc dự báo thời điểm, mức độ cũng như độ kéo dài của các diễn biến kinh tế tài chính trong tương lai.

Leverage: Đòn bẩy

Công cụ cho phép mở các vị thế với khối lượng lớn hơn lượng vốn đầu tư của khách hàng.

Limit order: Lệnh chờ

Lệnh chờ được đặt trước để mua ở giá thấp hơn giá thị trường hiện tại hoặc bán ở giá cao hơn giá thị trường hiện tại.

Liquidity: Tính thanh khoản

Cho biết khả năng mua bán một tài sản có dễ dàng hay không và ở mức độ nào.

Liquidity provider: Nhà cung cấp thanh khoản

Các tập đoàn tài chính lớn giúp nhà môi giới giao dịch cung cấp cho khách hàng những bảng báo giá đáng tin cậy nhất và thực hiện khớp lệnh cho khách ngay lập tức.

Long position: Vị thế mua

Mua vào một tài sản với kỳ vọng giá tài sản đó sẽ tăng.

Lot: Lot (lô) giao dịch

Khối lượng giao dịch của một công cụ, ví dụ: 1 Lô = 100.000 cho các cặp tiền tệ và 1 Lô = 1 cổ phiếu cho Cổ phiếu CFD.

Low price: Giá thấp

Mức thấp nhất mà giá chạm xuống trong một khung thời gian cụ thể.

M-P

MA or Moving Average: Đường Trung bình động MA

Chỉ báo thống kê tính toán giá trị trung bình nhiều mức giá giúp tổng hợp các tín hiệu xu hướng từ tài sản giao dịch. Chỉ báo dạng biểu đồ đường này giúp trung bình hóa biến động giá để thể hiện xu hướng, hỗ trợ và kháng cự.

None

MACD: Đường Trung bình động Hội tụ/Phân kỳ

Đường Trung bình động Hội tụ/Phân kỳ. Đường trung bình động hàm mũ dài và ngắn này giúp nhà giao dịch nhận biết các biến động về giá và xu hướng tăng hay giảm.

Margin: Mức ký quỹ

Mức vốn nhất định cần thiết có trong tài khoản nhà đầu tư nhằm sử dụng đòn bẩy để giao dịch.

Margin Call (Stop Out): Cuộc gọi ký quỹ/Lệnh dừng ký quỹ

Yêu cầu nạp thêm tiền vào tài khoản hoặc đóng một phần lệnh giao dịch để ngăn chặn việc tự động đóng tất cả các giao dịch của nhà đầu tư. Lệnh dừng ký quỹ xảy ra khi số dư không đủ để giữ các vị thế ký quỹ đang mở và mức ký quỹ sụt giảm về mức 130% trở xuống.

Market Cap or Market Capitalization: Giá trị vốn hóa thị trường

Tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.

Market Maker: Nhà tạo lập thị trường

Một nhà môi giới hoặc sàn giao dịch chứng khoán sẵn sàng mua bán cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào.

Market Order: Lệnh thị trường

Lệnh mua hoặc bán ở bất kỳ mức giá nào mà thị trường chấp nhận tại thời điểm vào lệnh.

Margin Trading: Giao dịch ký quỹ

Sử dụng các khoản tiền đã vay do nhà môi giới cung cấp để mở một vị thế giao dịch có khối lượng lớn hơn mức vốn sở hữu của nhà đầu tư.

MultiTerminal: Nền tảng MT4 MultiTerminal

Một dạng nền tảng giao dịch MT4 được thiết kế để quản lý đồng thời nhiều tài khoản giao dịch. Rất hữu ích cho những nhà quản lý tài khoản nhà đầu tư và cho các nhà giao dịch làm việc với nhiều tài khoản cùng lúc.

Nasdaq 100 (NQ100): Chỉ số Nasdaq 100

Chỉ số thị trường tổng hợp 100 công ty lớn nhất của Hoa Kỳ, chủ yếu là các công ty công nghệ và mạng internet, được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq.

NFP (Non-Farm Payroll): Bảng lương phi nông nghiệp NFP

Đây là một trong những dữ liệu kinh tế quan trọng nhất của Hoa Kỳ. Báo cáo cho biết tổng số người lao động được trả lương ở Hoa Kỳ không tính lao động nông trại, viên chức chính phủ, kinh doanh tư nhân hộ gia đình và nhân viên của các tổ chức phi lợi nhuận. Bản tin NFP được công bố vào thứ Sáu đầu tiên mỗi tháng.

Non-market quote: Vùng giá phi thị trường

Đây là vùng giá nằm trong khoảng chênh lệch giá hoặc một vài giây/phút đóng cửa phiên giao dịch tạo thành khoảng chênh lệch giá.

Open Market: Thị trường mở

Hoạt động mở cửa trở lại của thị trường sau khi đóng cửa phiên giao dịch vào các ngày nghỉ lễ/cuối tuần.

Open position: Vị thế mở

Lệnh giao dịch mua/bán nhà đầu tư đã mở và chưa đóng lại.

Oscillator: Chỉ báo bộ dao động

Một loại chỉ báo kỹ thuật phân tích thị trường.

OTC: Sàn giao dịch phi tập trung

Sàn giao dịch “Over The Counter” vận hành theo phương thức mua bán cổ phiếu trực tiếp không thông qua sàn giao dịch của quốc gia sở tại.

Out of the Money: Quyền chọn thua lỗ

Khi tài sản muốn giao dịch không nằm trong khả năng vốn hiện tại để thực hiện tùy chọn mua/bán.

Passive Income: Thu nhập thụ động

Nguồn thu nhập đến từ các khoản đầu tư. Không phải tiền bạn đã kiếm được bằng cách làm việc tích cực hoặc tiền lương từ công việc.

Penny Stock: Cổ phiếu penny (cổ phiếu mệnh giá nhỏ)

Cổ phiếu của một công ty nhỏ với mức giá dưới $5 mỗi cổ phiếu.

PE Ratio: Hệ số giá trên lợi nhuận cổ phiếu P/E

Tỷ suất giá trên lợi nhuận. P/E so sánh mức giá hiện tại của một cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty bằng cách chia giá của một cổ phiếu cho lợi nhuận theo năm của nó. Hệ số này mang lại cho nhà đầu tư ước tính sơ bộ về giá trị tài sản cũng như cần bao nhiêu năm nắm giữ cổ phiếu/tài sản đó để thu lại lợi nhuận bằng với giá vốn của cổ phiếu tương ứng.

Pip: Điểm giá hoặc Tỷ lệ phần trăm giá tính theo điểm

Một đơn vị giúp đo lường lượng thay đổi trong tỷ giá hối đoái của cặp tiền tệ. Một pip thường tương đương với 1/10.000 hay 0.01% tài sản.

Ví dụ: Nếu ta có tỷ giá EUR\USD là 1,19385 thì tính từ trái sang phải, pip nằm ở chữ số thứ 5 hay chữ số thập phân thứ 4 sau dấu “.”, tức (8)

Portfolio: Danh mục đầu tư

Danh sách toàn bộ các loại tài sản sở hữu hay nắm giữ bởi nhà đầu tư.

Profit: Lợi nhuận

Lợi nhuận từ một giao dịch dành cho nhà đầu tư.

Q-T

Quote Currency: Đồng tiền định giá

Trong một cặp tiền tệ, đồng tiền đứng sau là đồng tiền định giá. Đây là đơn vị tiền tệ được dùng để mua đồng tiền cở sở. Còn được gọi là đồng tiền đối ứng.

Ví dụ: Trong cặp EUR\USD, đồng tiền định giá là USD

Range: Vùng giá

Khoảng chênh lệch giữa mức giá tối đa và tối thiểu trong một kỳ giao dịch cụ thể.

Rebate: Tiền hoàn lại

Khoản tiền được hoàn lại (cashback) trên mỗi lot giao dịch.

Rollover: Lợi nhuận/Thua lỗ lệnh giữ qua đêm

Khoản lợi nhuận/thua lỗ từ giao dịch được giữ qua đêm cho ngày giao dịch tiếp theo của nhà đầu tư.

RSI or Relative Strength Index: Chỉ báo sức mạnh tương đối RSI

RSI là một chỉ báo xung lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của các chuyển động giá được hiển thị bằng các thông số từ 0 đến 100. RSI thể hiện các điều kiện quá mua và quá bán báo tín hiệu khả năng sắp xuất hiện xu hướng mới hoặc thay đổi xu hướng hiện tại.

None

Scalping: Giao dịch lướt sóng

Một phương pháp giao dịch trong ngày được nhiều nhà giao dịch ngắn hạn ưa thích sử dụng. Scalper (nhà giao dịch lướt sóng) tận dụng các thay đổi rất nhỏ của giá để chốt lời.

Short position: Vị thế bán

Bán ra một tài sản với kỳ vọng giá tài sản đó sẽ giảm.

Short Sale: Bán khống

Bán đi một tài sản không thuộc quyền sở hữu của người bán dựa trên kỳ vọng rằng giá tài sản đó sẽ giảm và sau đó mua lại với giá thấp hơn để kiếm lời.

Slippage: Trượt giá

Chênh lệch giữa mức giá giao dịch mong đợi ​​với mức giá giao dịch thực tế. Đây là vùng giá bị lệch từ thời điểm nhà đầu tư vào lệnh đến khi lệnh được khớp.

Standard & Poor's 500 (S&P 500): Chỉ số S&P 500

Chỉ số bao gồm 500 công ty giao dịch công khai lớn nhất tại Mỹ. Còn được xem như một trong những chỉ số chính của nền kinh tế Hoa Kỳ.

Spike: Giật tạo đỉnh/đáy

Nến tăng giảm bất ngờ so với những nến liền trước đó. Mức tăng đột biến luôn đặc trưng cho thị trường là bất ổn.

Spot Price: Giá giao ngay

Mức tỷ giá hiện tại của một cặp tiền tệ.

Spread: Chênh lệch giá mua - giá bán

Khoảng chênh lệch giữa giá mua (ask/buy) và giá bán (buy/sell).

Stop Loss Order: Lệnh cắt lỗ

Một điểm giá xác định trước mà tại đó nhà đầu tư thiết lập để nhà môi giới bán đi tài sản giao dịch nếu giá trị của nó giảm xuống. Có thể là tỷ lệ phần trăm thay đổi giá hoặc một mức giá cụ thể.

Stop Out: Mức ngưng giao dịch

Là tình huống khi mức ký quỹ giảm xuống đến dưới một điểm nhất định và sàn môi giới bắt đầu tự động đóng các vị thế giao dịch. Cũng được gọi là cuộc gọi ký quỹ (margin call).

Swap: Phí qua đêm

Khoản phí giúp duy trì các vị thế giao dịch mở qua đêm.

Take profit: Chốt lời

Lệnh nhà đầu tư thiết lập sẵn để sàn môi giới đóng lệnh chốt lời khi giá đạt đến một mức xác định trước.

Tick: Chuyển dịch giá tối thiểu

Biến động tăng hoặc giảm tối thiểu trong giá của một tài sản giao dịch.

Trader Terminal: Nền tảng Giao dịch

Nền tảng phần mềm giao dịch, cho phép nhà đầu tư kết nối với thị trường tài chính quốc tế, giao dịch nhiều sản phẩm tài chính đa dạng.

Trailing Stop: Lệnh dừng lỗ trượt

Lệnh dừng lỗ khi giá giảm đi một tỷ lệ nhất định xuống dưới giá trị cao nhất của vị thế được thiết lập sẵn bởi nhà đầu tư.

Trend Line: Đường xu hướng

Đường hiển thị hướng di chuyển của giá tài sản trên biểu đồ giá. Được vẽ nên bằng cách kết nối ba hay nhiều mức giá đỉnh hoặc đáy.

U-Z

USD/United States dollar: Đồng USD/Đô la Mỹ

Đơn vị tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

Volatility: Biến động

Tốc độ thay đổi của giá tài sản trên một khung thời gian.

Biến động mạnh tạo ra khoảng chênh lệch giá lớn.

Volume or Trading Volume: Tần suất/Khối lượng giao dịch

Số lần/khối lượng một sản phẩm tài chính được mua bán trên một khung thời gian cố định, thường là một ngày.

MTrading kính chúc Quý nhà đầu tư giao dịch thuận lợi!